Biểu mức thu phí sử dụng đường bộ tại trạm BOT do VDTC vận hành

TRẠM THU PHÍ CẦU BẠCH ĐẰNG

STTLoại xeVé lượtVé thángVé Quý
1Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt           35,000      1,050,000      2,835,000
2Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T           50,000      1,500,000      4,050,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T           60,000      1,800,000      4,860,000
4Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít         120,000      3,600,000      9,720,000
5Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít         180,000      5,400,000    14,580,000

TRẠM THU PHÍ THANH LƯƠNG

STTLoại xeMệnh giá vé (VAT10%)
1Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt                   15,000
2Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T                   20,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T                   25,000
4Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít                   40,000
5Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít                   80,000

TRẠM THU PHÍ TÂN LẬP

STTLoại xeMệnh giá vé (VAT10%)
1Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt                   15,000
2Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T                   25,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T                   35,000
4Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít                   60,000
5Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít                   90,000

TRẠM THU PHÍ THUẬN PHÚ VÀ TRẠM THU PHÍ BÙ NHO

TTLOẠI PHƯƠNG TIỆNGiá vé lượtGiá vé thángGiá vé quý
1Xe dưới 12 chỗ ngồi; Xe tải có trọng tải dưới 2 tấn.       15,000            540,0001,600,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải từ 2 tấn đến dưới 4 tấn.       22,000            680,0001,850,000
3Xe từ 31 ghế ngồi chở lên; Xe tải từ 4 tấn đến dưới 10 tấn.        32,0001,000,0002,700,000
4Xe tải từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet       50,0001,600,0004,300,000
5Xe tải có trọng tải từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet.       80,0002,400,0006,400,000

TRẠM THU PHÍ THÁI NGUYÊN – CHỢ MỚI

NhómPhương tiệnMức phí
Vé lượtVé thángVé Quý
1Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng35,0001,050,0002,835,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải
trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn
50,0001,500,0004,050,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn, ô tô đầu kéo không kéo theo sơmi rơ mooc, rơ mooc75,0002,250,0006,075,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet140,0004,200,00011,340,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet200,0006,000,00016,200,000

TRẠM THU PHÍ HÒA LẠC – HÒA BÌNH

STTLOẠI XEVÉ LƯỢTVÉ THÁNGVÉ QUÝ
IVé chuẩn
1 Xe loại 135,0001,050,0002,835,000
2 Xe loại 250,0001,500,0004,050,000
3 Xe loại 375,0002,250,0006,075,000
4 Xe loại 4 120,0003,600,0009,720,000
5Xe loại 5 180,0005,400,00014,580,000
IIXE ĐỊA PHƯƠNG (Giảm 70%)
1 Xe loại 110,500315,000850,500
2 Xe loại 215,000450,0001,215,000
3 Xe loại 322,500675,0001,822,500
4 Xe loại 4 36,0001,080,0002,916,000
5Xe loại 5 54,0001,620,0004,374,000

TRẠM THU PHÍ XUÂN MAI – HÒA BÌNH

STTLoạiVé lượtVé thángVé quý
1Vé loại 1 35,0001,050,0002,835,000
2Vé loại 2 50,0001,500,0004,050,000
3Vé loại 3 75,0002,250,0006,075,000
4Vé loại 4 120,0003,600,0009,720,000
5Vé loại 5180,0005,400,00014,580,000
6Vé miễn giảm loại 1 10,500315,000850,500
7Vé miễn giảm loại 2 15,000450,0001,215,000
8Vé miễn giảm loại 3 22,500675,0001,822,500
9Vé miễn giảm loại 4 36,0001,080,0002,916,000
10Vé miễn giảm loại 5 54,0001,620,000  4,374,000

TRẠM THU PHÍ TRẢNG BOM

LOẠI XECHI TIẾTVé LượtVé ThángVé Quý
Loại 1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng 25,000750,0002,025,000
Loại 2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn40,0001,200,0003,240,000
Loại 3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ  4 tấn đến dưới 10 tấn 60,0001,800,0004,860,000
Loại 4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 fit 95,0002,850,0007,695,000
Loại 5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 fit 140,0004,200,00011,340,000

TRẠM THU PHÍ T1 – QL91

LoạiLoại xeVé lượtVé thángVé quý
Nguyên giáloại 1        35,000       1,050,000         2,835,000
loại 2        50,000       1,500,000         4,050,000
loại 3        75,000       2,250,000         6,075,000
loại 4      140,000       4,200,000       11,340,000
loại 5      200,000       6,000,000       16,200,000
MG 30%loại 1        24,000         720,000         1,944,000
loại 2        35,000       1,050,000         2,835,000
loại 3        52,000       1,560,000         4,212,000
loại 4        98,000       2,940,000         7,938,000
loại 5      140,000       4,200,000       11,340,000
MG 50%loại 1        17,000         510,000         1,377,000
loại 2        25,000         750,000         2,025,000
loại 3        37,000       1,110,000         2,997,000
loại 4        70,000       2,100,000         5,670,000
loại 5      100,000       3,000,000         8,100,000

TRẠM THU PHÍ CẦU RẠCH MIỄU

STTLoại xeChi tiếtVé LượtVé ThángVé Quý
1Loại 1.1 Xe dưới 7 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 1 tấn, các loại xe buýt vận tải công cộng20,000600,0001,620,000
2Loại 1.2 Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn;
Các loại xe buýt vận tải khách công cộng;
30,000900,0002,430,000
3Loại 2 Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi;
Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn;
45,0001,350,0003,640,000
4Loại 3.1 Xe có tải trọng từ 4 tấn – dưới 7 tấn50,0001,500,0004,050,000
5Loại 3.2 Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn;
Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc;
60,0001,800,0004,860,000
6Loại 4 Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn;
Xe chở hàng bằng container 20 feet
90,0002,700,0007,290,000
7Loại 5 Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên;
Xe chở hàng bằng container 40 feet
140,0004,200,00011,340,000

TRẠM THU PHÍ BẮC THĂNG LONG – NỘI BÀI

 STT  Tên vé (chi tiết cho từng loại phương tiện) Vé lượtVé thángVé quý
1Xe dưới 12 ghế ngồi, có tải trọng dưới 2 tấn; xe buýt vận tải khách           10,000         300,000         800,000
2Xe từ 12-30 ghế ngồi, có tải trọng từ 2-4 tấn           15,000         450,000      1,200,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, có tải trọng từ 4-10 tấn           22,000         660,000      1,800,000
4Xe tải có tải trọng từ 10-18 tấn, xe chở hàng bằng container 20fit           40,000      1,200,000      3,200,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn, xe chở hàng bằng container 40fit           80,000      2,400,000      6,500,000

TRẠM THU PHÍ CÀ NÁ

STTTên vé (chi tiết cho từng loại phương tiện)VÉ LƯỢTVÉ THÁNGVÉ QUÝ
I.1Vé áp dụng cho phương tiện không được giảm giá
1Loại 135,0001,050,0002,835,000
2Loại 250,0001,500,0004,050,000
3Loại 375,0002,250,0006,075,000
4Loại 4120,0003,600,0009,720,000
5Loại 5180,0005,400,00014,580,000
I.2Vé áp dụng cho phương tiện được giảm giá 40 %
1Loại 1 GG 40%21,000630,0001,701,000
2Loại 2 GG 40%30,000900,0002,430,000
3Loại 3 GG 40%45,0001,350,0003,645,000
4Loại 4 GG 40%72,0002,160,0005,832,000
5Loại 5 GG 40%108,0003,240,0008,748,000
I.3Vé áp dụng cho phương tiện được giảm giá 50 %
1Loại 1 GG 50%17,000510,0001,377,000
2Loại 2 GG 50%25,000750,0002,025,000
3Loại 3 GG 50%37,0001,110,0002,997,000
4Loại 4 GG 50%60,0001,800,0004,860,000
5Loại 5 GG 50%90,0002,700,0007,290,000

TRẠM THU PHÍ CỔ CHIÊN

TTTên vé (Chi tiết cho từng loại phương tiện)Vé lượtVé thángVé quý
1Loại 135,0001,050,0002,835,000
2Loại 250,0001,500,0004,050,000
3Loại 375,0002,250,0006,075,000
4Loại 4120,0003,600,0009,720,000
5Loại 5180,0005,400,00014,580,000

TRẠM THU PHÍ NINH XUÂN VÀ TRẠM THU PHÍ EADAR

 TT  Tên vé (Chi tiết cho từng loại phương tiện)  VÉ LƯỢT  VÉ THÁNG  VÉ QUÝ 
1 Loại 1             25,000          750,000       2,025,000
2 Loại 2             30,000          900,000       2,430,000
3 Loại 3             40,000       1,200,000       3,240,000
4 Loại 4             60,000       1,800,000       4,860,000
5 Loại 5           120,000       3,600,000       9,720,000
2 Loại 2 giảm 40%             18,000          540,000       1,458,000
3 Loại 3 giảm 40%             24,000          720,000       1,944,000
4 Loại 4 giảm 40%             36,000       1,080,000       2,916,000
5 Loại 5 giảm 40%             72,000       2,160,000       5,832,000

TRẠM THU PHÍ BẮC NINH – HẢI DƯƠNG

STTLoại véLoại xeMệnh giá
1Vé lượt135,000
2Vé lượt250,000
3Vé lượt375,000
4Vé lượt4120,000
5Vé lượt5180,000
6Vé tháng11,050,000
7Vé tháng21,500,000
8Vé tháng32,250,000
9Vé tháng43,600,000
10Vé tháng55,400,000
11Vé quý12,835,000
12Vé quý24,050,000
13Vé quý36,075,000
14Vé quý49,720,000
15Vé quý514,580,000
16Vé lượt ĐP CKD120,000
17Vé lượt ĐP CKD230,000
18Vé lượt ĐP CKD345,000
19Vé lượt ĐP CKD470,000
20Vé lượt ĐP CKD5110,000
21Vé tháng giảm 40%1600,000
22Vé tháng giảm 40%2900,000
23Vé tháng giảm 40%31,350,000
24Vé tháng giảm 40%42,100,000
25Vé tháng giảm 40%53,300,000
26Vé quý giảm 40%11,620,000
27Vé quý giảm 40%22,430,000
28Vé quý giảm 40%33,645,000
29Vé quý giảm 40%45,670,000
30Vé quý giảm 40%58,910,000
31Vé lượt ĐP KKD115,000
32Vé lượt ĐP KKD225,000
33Vé tháng giảm 50%1450,000
34Vé tháng giảm 50%2750,000
35Vé quý giảm 50%11,215,000
36Vé quý giảm 50%22,025,000

TRẠM THU PHÍ KM49+550 QL19 BÌNH ĐỊNH

STTPHƯƠNG TIỆN CHỊU PHÍ ĐƯỜNG BỘMỆNH GIÁ VÉ
VÉ LƯỢTVÉ THÁNGVÉ QUÝ
1Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng 35,0001,050,0002,835,000
Vé giảm 50%17,000525,0001,417,000
Vé giảm 40%21,000630,0001,701,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi, xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn50,0001,500,0004,050,000
Vé giảm 50%25,000750,0002,025,000
Vé giảm 40%30,000900,0002,430,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn75,0002,250,0006,075,000
Vé giảm 50%37,0001,125,0003,037,000
Vé giảm 40%45,0001,350,0003,645,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit120,0003,600,0009,720,000
Vé giảm 50%60,0001,800,0004,860,000
Vé giảm 40%72,0002,160,0005,832,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit180,0005,400,00014,580,000
Vé giảm 50%90,0002,700,0007,290,000
Vé giảm 40%108,0003,240,0008,748,000

TRẠM THU PHÍ TẠI KM124+720 QUỐC LỘ 19

STTPHƯƠNG TIỆN ÁP DỤNG SỬ DỤNG ĐƯỜNG BỘMỆNH GIÁ ( đồng/vé)
Vé lượtVé thángVé quý
1Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng            35,000          1,050,000           2,835,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn            50,000          1,500,000           4,050,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn            75,000          2,250,000           6,075,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet          120,000          3,600,000           7,290,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet          180,000          5,400,000         14,580,000

TRẠM THU PHÍ SÔNG PHAN

STTTên véĐơn giá
(VNĐ)
AXE KHÔNG KINH DOANH
I. Vé lượtXe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng15,000
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn 25,000
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn35,000
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit60,000
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit90,000
II. Vé thángXe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng450,000
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn 750,000
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn1,050,000
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit1,800,000
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit2,700,000
III. Vé quýXe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng1,215,000
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn 2,025,000
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn2,835,000
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit4,860,000
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit7,290,000
BXE KINH DOANH
I. Vé lượtXe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng20,000
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn 30,000
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn45,000
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit70,000
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit105,000
II. Vé thángXe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng600,000
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn 900,000
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn1,350,000
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit2,100,000
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit3,150,000
III. Vé quýXe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng1,620,000
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn 2,430,000
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn3,645,000
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit5,670,000
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit8,505,000
CVÉ THƯỜNG
I. Vé lượtXe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng35,000
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn 50,000
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn75,000
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit120,000
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit180,000
II. Vé thángXe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng1,050,000
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn 1,500,000
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn2,250,000
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit3,600,000
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit5,400,000
III. Vé quýXe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng2,850,000
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn 4,050,000
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn6,050,000
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit9,720,000
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit14,580,000

TRẠM THU PHÍ LIÊN ĐẦM

STTLoại xe Vé lượt  Vé tháng  Vé quý 
I. Mức chưa giảm
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng   35,000  1,050,000    2,835,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn    50,000  1,500,000    4,050,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn   75,000  2,250,000    6,075,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit 120,000  3,600,000    9,720,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit 180,000  5,400,000  14,580,000
II. Mức giá giảm 20%
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng   28,000     840,000    2,268,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn    40,000  1,200,000    3,240,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn   60,000  1,800,000    4,860,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit   96,000  2,880,000    7,776,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit 144,000  4,320,000  11,664,000
II. Mức giá giảm 50%
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng   17,000     525,000    1,417,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn    25,000     750,000    2,025,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn   37,000  1,125,000    3,037,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit   60,000  1,800,000    4,860,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit   90,000  2,700,000    7,290,000

TRẠM THU PHÍ SỐ 2 KM957+400 QL14

STTLOẠI XE VÉ LƯỢT  VÉ THÁNG  VÉ QUÝ  GHI CHÚ 
     1 Vé xe <12 ghế, xe tải <2T           35,000        1,050,000           2,835,000Nguyên
giá
     2 Vé xe 12-30 ghế , xe tải 2-<4 tấn           50,000        1,500,000           4,050,000
     3 Vé xe 31 ghế trở lên, xe tải 4-<10T           75,000        2,250,000           6,075,000
     4 Vé xe Tải 10-<18T,xe container 20feet         120,000        3,600,000           9,720,000
     5 Vé xe Tải 18T trở lên, xe container 40feet         180,000        5,400,000         14,580,000
     1 Vé xe <12 ghế, xe tải <2T           17,500           525,000           1,417,500Vé Giảm 50%
dành cho xe địa phương
     2 Vé xe 12-30 ghế , xe tải 2-<4 tấn           25,000           750,000           2,025,000
     3 Vé xe 31 ghế trở lên, xe tải 4-<10T           37,500        1,125,000           3,037,500
     4 Vé xe Tải 10-<18T,xe container 20feet           60,000        1,800,000           4,860,000
     5 Vé xe Tải 18T trở lên, xe container 40feet           90,000        2,700,000           7,290,000
     1 Vé xe <12 ghế, xe tải <2T           21,000           630,000           1,701,000Vé Giảm 40%
dành cho xe địa phương
     2 Vé xe 12-30 ghế , xe tải 2-<4 tấn           30,000           900,000           2,430,000
     3 Vé xe 31 ghế trở lên, xe tải 4-<10T           45,000        1,350,000           3,645,000
     4 Vé xe Tải 10-<18T,xe container 20feet           72,000        2,160,000           5,832,000
     5 Vé xe Tải 18T trở lên, xe container 40feet         108,000        3,240,000           8,748,000

TRẠM THU PHÍ ĐẮK SONG VÀ TRẠM THU PHÍ CAI CHANH

NHÓMPhương tiện chịu thuế đường bộVé lượt Vé thángVé quý
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 02 tấn và các loại xe buýt vận tải khách công cộng                       35,0001,050,0002,835,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi, xe tải có tải trọng từ 02 tấn đến dưới 04 tấn                       50,0001,500,0004,050,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải có tải trọng từ 04 tấn đến dưới 10 tấn                       75,0002,250,0006,075,000
4Xe tải có tải trong từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit                     140,0004,200,00011,340,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit                     200,0006,000,00016,200,000

TRẠM THU PHÍ AN DÂN

STTLoại xeVé lượtVé thángVé quý
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng                     35,000 1,050,000   2,835,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn                      50,000 1,500,000   4,050,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn                     75,000 2,250,000   6,075,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit                   120,000 3,600,000   9,720,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit                   180,000 5,400,000 14,580,000
6Vé lượt loại 1 xe được giảm theo quyết định của BGTVT                     14,000    420,000   1,134,000
7Vé lượt loại 2 xe được giảm theo quyết định của BGTVT                     20,000    600,000   1,620,000
8Vé lượt loại 3 xe được giảm theo quyết định của BGTVT                     30,000    900,000   2,430,000
9Vé lượt loại 4 xe được giảm theo quyết định của BGTVT                     48,000 1,440,000   3,888,000
10Vé lượt loại 5 xe được giảm theo quyết định của BGTVT    72,000 2,160,000   5,832,000

TRẠM THU PHÍ HẦM CÙ MÔNG

STTLoại xe Vé lượt  Vé tháng  Vé quý 
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng                60,000           1,800,000           4,860,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn                 70,000           2,100,000           5,670,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn              120,000           3,600,000           9,720,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit              140,000           4,200,000         11,340,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit              220,000           6,600,000         17,820,000

TRẠM THU PHÍ HẦM ĐÈO CẢ

 STT  Loại xe  Vé lượt  Vé tháng  Vé Quý 
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng                90,000           2,700,000           7,290,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn               130,000           3,900,000         10,530,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn              170,000           5,100,000         13,770,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit              180,000           5,400,000         14,580,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit              240,000           7,200,000         19,440,000

TRẠM THU PHÍ NINH LỘC

TTLoại phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Mức giá vé hiện hành đã bao gồm thuế VAT 8%  Mức giá chưa bao gồm 8% thuế GTGT  Thuế giá trị gia tăng với mức thuế suất 10% Mức giá
(đã bao gồm thuế GTGT 10%)
AB1 2=1/1.08  3=2*10% C
ITrạm thu phí Ninh Lộc
1Vé lượt thông thường
Loại 1             34,000 31,481 3,148              35,000
Loại 2             49,000 45,370 4,537              50,000
Loại 3             74,000 68,519 6,852              75,000
Loại 4           137,000 126,852 12,685            140,000
Loại 5           196,000 181,481 18,148            200,000
2Vé lượt miễn giảm địa phương lân cận
Loại 1 (Mức giảm 100%)             16,000 15,741 1,574              17,000
Loại 2 (Mức giảm 40%)             29,000 26,852 2,685              30,000
Loại 3 (Mức giảm 40%)             44,000 40,741 4,074              45,000
Loại 4 (Mức giảm 40%)             83,000 76,852 7,685              85,000
Loại 5 (Mức giảm 40%)           118,000 109,259 10,926            120,000
3Vé tháng thông thường
Loại 1        1,031,000 954,630 95,463         1,050,000
Loại 2        1,473,000 1,363,889 136,389         1,500,000
Loại 3        2,209,000 2,045,370 204,537         2,250,000
Loại 4        4,124,000 3,818,519 381,852         4,200,000
Loại 5        5,891,000 5,454,630 545,463         6,000,000
4Vé tháng miễn giảm địa phương lân cận
Loại 1 (Mức giảm 100%)           515,000 476,852 47,685            525,000
Loại 2 (Mức giảm 40%)           884,000 818,519 81,852            900,000
Loại 3 (Mức giảm 40%)        1,325,000 1,226,852 122,685         1,350,000
Loại 4 (Mức giảm 40%)        2,474,000 2,290,741 229,074         2,520,000
Loại 5 (Mức giảm 40%)        3,535,000 3,273,148 327,315         3,600,000
5Vé quý thông thường
Loại 1        2,783,000 2,576,852 257,685         2,835,000
Loại 2        3,976,000 3,681,481 368,148         4,050,000
Loại 3        5,965,000 5,523,148 552,315         6,075,000
Loại 4      11,134,000 10,309,259 1,030,926       11,340,000
Loại 5      15,905,000 14,726,852 1,472,685       16,200,000
6Vé quý miễn giảm địa phương lân cận
Loại 1 (Mức giảm 100%)        1,669,000 1,545,370 154,537         1,700,000
Loại 2 (Mức giảm 40%)        2,386,000 2,209,259 220,926         2,430,000
Loại 3 (Mức giảm 40%)        3,579,000 3,313,889 331,389         3,645,000
Loại 4 (Mức giảm 40%)        6,681,000 6,186,111 618,611         6,805,000
Loại 5 (Mức giảm 40%)        9,543,000 8,836,111 883,611         9,720,000

TRẠM THU PHÍ NAM CẦU GIẼ

STTPHƯƠNG TIỆN ÁP DỤNG SỬ DỤNG ĐƯỜNG BỘMỆNH GIÁ ( đồng/vé)
Vé lượtVé thángVé quý
1Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng       25,000           750,000           2,025,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn       40,000        1,200,000           3,240,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn 60,0001,800,000           4,860,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet 75,000  2,250,000           6,075,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet 120,000 3,600,000           9,720,000

TRẠM THU PHÍ CẦU VĂN LANG

STTPhương tiệnVé lượtVé thángVé quý
1Xe loại 1        35,000        1,050,000       2,835,000
2Xe loại 2        45,000        1,350,000       3,645,000
3Xe loại 3        55,000        1,650,000       4,455,000
4Xe loại 4        90,000        2,700,000       7,290,000
5Xe loại 5      185,000        5,550,000      14,985,000

TRẠM THU PHÍ TIÊN YÊN – MÓNG CÁI

STTPhương tiện chịu phí đường bộĐoạn tuyến
Tiên Yên -Đầm Hà và ngược lại  (10,32Km)Đầm Hà -Hải Hà và ngược lại (20,95Km)Tiên Yên – Hải Hà và ngược lại  (31,27Km)Hải Hà – Móng Cái và ngược lại  (31,99Km)Đầm Hà – Móng Cái và ngược lại (52,94Km)Tiên Yên – Móng Cái và ngược lại (63,26Km)
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng21,00043,00065,00067,000111,000132,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn30,00062,00093,00095,000158,000189,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn37,00075,000112,000115,000190,000227,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 fit61,000125,000187,000191,000317,000379,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 fit83,000169,000253,000259,000428,000512,000

 

STTPhương tiện chịu phí đường bộĐoạn tuyến
Tiên Yên -Đầm Hà và ngược lại  (10,32Km)Đầm Hà -Hải Hà và ngược lại (20,95Km)Tiên Yên – Hải Hà và ngược lại  (31,27Km)Hải Hà – Móng Cái và ngược lại  (31,99Km)Đầm Hà – Móng Cái và ngược lại (52,94Km)Tiên Yên – Móng Cái và ngược lại (63,26Km)
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng630,0001,290,0001,950,0002,010,0003,330,0003,960,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn900,0001,860,0002,790,0002,850,0004,740,0005,670,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn1,110,0002,250,0003,360,0003,450,0005,700,0006,810,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 fit1,830,0003,750,0005,610,0005,730,0009,510,00011,370,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 fit2,490,0005,070,0007,590,0007,770,00012,840,00015,360,000

 

STTPhương tiện chịu phí đường bộĐoạn tuyến
Tiên Yên -Đầm Hà và ngược lại  (10,32Km)Đầm Hà -Hải Hà và ngược lại (20,95Km)Tiên Yên – Hải Hà và ngược lại  (31,27Km)Hải Hà – Móng Cái và ngược lại  (31,99Km)Đầm Hà – Móng Cái và ngược lại (52,94Km)Tiên Yên – Móng Cái và ngược lại (63,26Km)
1Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng1,701,0003,483,0005,265,0005,427,0008,991,00010,692,000
2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn2,430,0005,022,0007,533,0007,695,00012,798,00015,309,000
3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn2,997,0006,075,0009,072,0009,315,00015,390,00018,387,000
4Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 fit4,941,00010,125,00015,147,00015,471,00025,677,00030,699,000
5Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 fit6,723,00013,689,00020,493,00020,979,00034,668,00041,472,000

TUYẾN BẮC GIANG – LẠNG SƠN

TTLoại phương tiện giao thông cơ giới đường bộMức giá
(đã bao gồm thuế GTGT 10%)
ABC
ITrạm thu phí Km93+160, Quốc lộ 1
1Vé lượt thông thường
Loại 1   52,000
Loại 2    70,000
Loại 3   87,000
Loại 4    140,000
Loại 5   200,000
2Vé lượt miễn giảm địa phương lân cận
Loại 1 (Mức giảm 100%)   –  
Loại 2 (Mức giảm 60%)   28,000
Loại 3 (Mức giảm 60%)     35,000
Loại 4 (Mức giảm 60%)   56,000
Loại 5 (Mức giảm 60%)   80,000
3Vé tháng thông thường
Loại 1   1,560,000
Loại 2    2,100,000
Loại 3     2,610,000
Loại 4      4,200,000
Loại 5       6,000,000
4Vé tháng miễn giảm địa phương lân cận
Loại 1 (Mức giảm 100%)
Loại 2 (Mức giảm 60%)      840,000
Loại 3 (Mức giảm 60%)      1,045,000
Loại 4 (Mức giảm 60%)     1,680,000
Loại 5 (Mức giảm 60%)            2,400,000
5Vé quý thông thường
Loại 1      4,212,000
Loại 2    5,670,000
Loại 3    7,047,000
Loại 4    11,340,000
Loại 5   16,200,000
6Vé quý miễn giảm địa phương lân cận
Loại 1 (Mức giảm 100%)
Loại 2 (Mức giảm 60%)  2,268,000
Loại 3 (Mức giảm 60%)  2,820,000
Loại 4 (Mức giảm 60%) 4,536,000
Loại 5 (Mức giảm 60%)  6,480,000
IITrạm thu phí trên tuyến cao tốc
1Trạm thu phí nút giao thông Km45
1.1Trạm ra TL242 (quãng đường 37.5km)
Loại 1  79,000
Loại 2   112,000
Loại 3   138,000
Loại 4    225,000
Loại 5  304,000
1.2Trạm ra KM104 (quãng đường 64.3km)
Loại 1 135,000
Loại 2 192,000
Loại 3  238,000
Loại 4 385,000
Loại 5 520,000
1.3Trạm ra QL279 (quãng đường 10.5 km)
Loại 1  22,000
Loại 2   32,000
Loại 3  38,000
Loại 4    63,000
Loại 5 85,000
1.4Trạm ra QL37 (quãng đường 50 km)
Loại 1 105,000
Loại 2 150,000
Loại 3 185,000
Loại 4  300,000
Loại 5  405,000
2Trạm vào thu phí nút giao thông Quốc Lộ 279
2.1Trạm ra KM45 (quãng đường 10.5 km)
Loại 1  22,000
Loại 2  32,000
Loại 3  38,000
Loại 4 63,000
Loại 5 85,000
2.2Trạm ra KM104 (quãng đường 53.9km)
Loại 1       113,000
Loại 2      162,000
Loại 3       200,000
Loại 4      323,000
Loại 5        436,000
2.3Trạm ra QL37 (quãng đường 39.6km)
Loại 1          83,000
Loại 2          118,000
Loại 3  146,000
Loại 4  238,000
Loại 5  320,000
2.4Trạm ra TL242 (quãng đường 27km)
Loại 1        56,000
Loại 2        81,000
Loại 3 100,000
Loại 4 162,000
Loại 5     218,000
3Trạm vào thu phí nút giao thông TL242
3.1Trạm ra KM45 (quãng đường 37.5km)
Loại 1      79,000
Loại 2   112,000
Loại 3    138,000
Loại 4     225,000
Loại 5        304,000
3.2Trạm ra QL279(quãng đường 27km)
Loại 1           56,000
Loại 2           81,000
Loại 3  100,000
Loại 4     162,000
Loại 5     218,000
3.3Trạm ra KM 104 (quãng đường 26.9km)
Loại 1       56,000
Loại 2   80,000
Loại 3     100,000
Loại 4  160,000
Loại 5         218,000
3.4Trạm ra QL 37 (quãng đường 12.6km)
Loại 1     26,000
Loại 2         38,000
Loại 3 46,000
Loại 4    75,000
Loại 5    102,000
4Trạm vào thu phí nút giao thông KM104
4.1Trạm ra KM 45 (quãng đường 64.3km)
Loại 1   135,000
Loại 2  192,000
Loại 3    238,000
Loại 4  385,000
Loại 5   520,000
4.2Trạm ra QL279 (quãng đường 53.9km)
Loại 1  113,000
Loại 2  162,000
Loại 3  200,000
Loại 4    323,000
Loại 5  436,000
4.3Trạm ra TL242 (quãng đường 26.9km)
Loại 1    56,000
Loại 2     80,000
Loại 3     100,000
Loại 4   160,000
Loại 5    218,000
4.4Trạm ra QL37 (quãng đường 14.3km)
Loại 1    30,000
Loại 2 42,000
Loại 3   52,000
Loại 4    85,000
Loại 5   115,000
5Trạm vào thu phí nút giao thông QL37
5.1Trạm ra KM45 (quãng đường 50 km)
Loại 1 105,000
Loại 2  150,000
Loại 3   185,000
Loại 4   300,000
Loại 5   405,000
5.2Trạm ra QL279 (quãng đường 39.6km)
Loại 1    83,000
Loại 2   118,000
Loại 3    146,000
Loại 4  238,000
Loại 5   320,000
5.3Trạm ra TL242 (quãng đường 12.6km)
Loại 1     26,000
Loại 2 38,000
Loại 3    46,000
Loại 4    75,000
Loại 5   102,000
5.4Trạm ra KM 104 (quãng đường 14.3km)
Loại 1   30,000
Loại 2  42,000
Loại 3   52,000
Loại 4  85,000
Loại 5  115,000