TRẠM THU PHÍ CẦU BẠCH ĐẰNG
STT | Loại xe | Vé lượt | Vé tháng | Vé Quý |
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 |
4 | Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
5 | Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
TRẠM THU PHÍ THANH LƯƠNG
STT | Loại xe | Mệnh giá vé (VAT10%) |
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt | 15,000 |
2 | Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T | 20,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T | 25,000 |
4 | Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít | 40,000 |
5 | Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít | 80,000 |
TRẠM THU PHÍ TÂN LẬP
STT | Loại xe | Mệnh giá vé (VAT10%) |
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt | 15,000 |
2 | Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T | 25,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T | 35,000 |
4 | Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít | 60,000 |
5 | Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít | 90,000 |
TRẠM THU PHÍ THUẬN PHÚ VÀ TRẠM THU PHÍ BÙ NHO
TT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | Giá vé lượt | Giá vé tháng | Giá vé quý |
1 | Xe dưới 12 chỗ ngồi; Xe tải có trọng tải dưới 2 tấn. | 15,000 | 540,000 | 1,600,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải từ 2 tấn đến dưới 4 tấn. | 22,000 | 680,000 | 1,850,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi chở lên; Xe tải từ 4 tấn đến dưới 10 tấn. | 32,000 | 1,000,000 | 2,700,000 |
4 | Xe tải từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet | 50,000 | 1,600,000 | 4,300,000 |
5 | Xe tải có trọng tải từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet. | 80,000 | 2,400,000 | 6,400,000 |
TRẠM THU PHÍ THÁI NGUYÊN – CHỢ MỚI
Nhóm | Phương tiện | Mức phí | ||
Vé lượt | Vé tháng | Vé Quý | ||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn, ô tô đầu kéo không kéo theo sơmi rơ mooc, rơ mooc | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet | 140,000 | 4,200,000 | 11,340,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet | 200,000 | 6,000,000 | 16,200,000 |
TRẠM THU PHÍ HÒA LẠC – HÒA BÌNH
STT | LOẠI XE | VÉ LƯỢT | VÉ THÁNG | VÉ QUÝ |
I | Vé chuẩn | |||
1 | Xe loại 1 | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Xe loại 2 | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Xe loại 3 | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
4 | Xe loại 4 | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
5 | Xe loại 5 | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
II | XE ĐỊA PHƯƠNG (Giảm 70%) | |||
1 | Xe loại 1 | 10,500 | 315,000 | 850,500 |
2 | Xe loại 2 | 15,000 | 450,000 | 1,215,000 |
3 | Xe loại 3 | 22,500 | 675,000 | 1,822,500 |
4 | Xe loại 4 | 36,000 | 1,080,000 | 2,916,000 |
5 | Xe loại 5 | 54,000 | 1,620,000 | 4,374,000 |
TRẠM THU PHÍ XUÂN MAI – HÒA BÌNH
STT | Loại | Vé lượt | Vé tháng | Vé quý |
1 | Vé loại 1 | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Vé loại 2 | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Vé loại 3 | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
4 | Vé loại 4 | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
5 | Vé loại 5 | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
6 | Vé miễn giảm loại 1 | 10,500 | 315,000 | 850,500 |
7 | Vé miễn giảm loại 2 | 15,000 | 450,000 | 1,215,000 |
8 | Vé miễn giảm loại 3 | 22,500 | 675,000 | 1,822,500 |
9 | Vé miễn giảm loại 4 | 36,000 | 1,080,000 | 2,916,000 |
10 | Vé miễn giảm loại 5 | 54,000 | 1,620,000 | 4,374,000 |
TRẠM THU PHÍ TRẢNG BOM
LOẠI XE | CHI TIẾT | Vé Lượt | Vé Tháng | Vé Quý |
Loại 1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 25,000 | 750,000 | 2,025,000 |
Loại 2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 40,000 | 1,200,000 | 3,240,000 |
Loại 3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 |
Loại 4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 fit | 95,000 | 2,850,000 | 7,695,000 |
Loại 5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 fit | 140,000 | 4,200,000 | 11,340,000 |
TRẠM THU PHÍ T1 – QL91
Loại | Loại xe | Vé lượt | Vé tháng | Vé quý |
Nguyên giá | loại 1 | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
loại 2 | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 | |
loại 3 | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 | |
loại 4 | 140,000 | 4,200,000 | 11,340,000 | |
loại 5 | 200,000 | 6,000,000 | 16,200,000 | |
MG 30% | loại 1 | 24,000 | 720,000 | 1,944,000 |
loại 2 | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 | |
loại 3 | 52,000 | 1,560,000 | 4,212,000 | |
loại 4 | 98,000 | 2,940,000 | 7,938,000 | |
loại 5 | 140,000 | 4,200,000 | 11,340,000 | |
MG 50% | loại 1 | 17,000 | 510,000 | 1,377,000 |
loại 2 | 25,000 | 750,000 | 2,025,000 | |
loại 3 | 37,000 | 1,110,000 | 2,997,000 | |
loại 4 | 70,000 | 2,100,000 | 5,670,000 | |
loại 5 | 100,000 | 3,000,000 | 8,100,000 |
TRẠM THU PHÍ CẦU RẠCH MIỄU
STT | Loại xe | Chi tiết | Vé Lượt | Vé Tháng | Vé Quý |
1 | Loại 1.1 | Xe dưới 7 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 1 tấn, các loại xe buýt vận tải công cộng | 20,000 | 600,000 | 1,620,000 |
2 | Loại 1.2 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng; | 30,000 | 900,000 | 2,430,000 |
3 | Loại 2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn; | 45,000 | 1,350,000 | 3,640,000 |
4 | Loại 3.1 | Xe có tải trọng từ 4 tấn – dưới 7 tấn | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
5 | Loại 3.2 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc; | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 |
6 | Loại 4 | Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet | 90,000 | 2,700,000 | 7,290,000 |
7 | Loại 5 | Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet | 140,000 | 4,200,000 | 11,340,000 |
TRẠM THU PHÍ BẮC THĂNG LONG – NỘI BÀI
STT | Tên vé (chi tiết cho từng loại phương tiện) | Vé lượt | Vé tháng | Vé quý |
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, có tải trọng dưới 2 tấn; xe buýt vận tải khách | 10,000 | 300,000 | 800,000 |
2 | Xe từ 12-30 ghế ngồi, có tải trọng từ 2-4 tấn | 15,000 | 450,000 | 1,200,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, có tải trọng từ 4-10 tấn | 22,000 | 660,000 | 1,800,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10-18 tấn, xe chở hàng bằng container 20fit | 40,000 | 1,200,000 | 3,200,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn, xe chở hàng bằng container 40fit | 80,000 | 2,400,000 | 6,500,000 |
TRẠM THU PHÍ CÀ NÁ
STT | Tên vé (chi tiết cho từng loại phương tiện) | VÉ LƯỢT | VÉ THÁNG | VÉ QUÝ |
I.1 | Vé áp dụng cho phương tiện không được giảm giá | |||
1 | Loại 1 | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Loại 2 | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Loại 3 | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
4 | Loại 4 | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
5 | Loại 5 | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
I.2 | Vé áp dụng cho phương tiện được giảm giá 40 % | |||
1 | Loại 1 GG 40% | 21,000 | 630,000 | 1,701,000 |
2 | Loại 2 GG 40% | 30,000 | 900,000 | 2,430,000 |
3 | Loại 3 GG 40% | 45,000 | 1,350,000 | 3,645,000 |
4 | Loại 4 GG 40% | 72,000 | 2,160,000 | 5,832,000 |
5 | Loại 5 GG 40% | 108,000 | 3,240,000 | 8,748,000 |
I.3 | Vé áp dụng cho phương tiện được giảm giá 50 % | |||
1 | Loại 1 GG 50% | 17,000 | 510,000 | 1,377,000 |
2 | Loại 2 GG 50% | 25,000 | 750,000 | 2,025,000 |
3 | Loại 3 GG 50% | 37,000 | 1,110,000 | 2,997,000 |
4 | Loại 4 GG 50% | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 |
5 | Loại 5 GG 50% | 90,000 | 2,700,000 | 7,290,000 |
TRẠM THU PHÍ CỔ CHIÊN
TT | Tên vé (Chi tiết cho từng loại phương tiện) | Vé lượt | Vé tháng | Vé quý |
1 | Loại 1 | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Loại 2 | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Loại 3 | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
4 | Loại 4 | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
5 | Loại 5 | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
TRẠM THU PHÍ NINH XUÂN VÀ TRẠM THU PHÍ EADAR
TT | Tên vé (Chi tiết cho từng loại phương tiện) | VÉ LƯỢT | VÉ THÁNG | VÉ QUÝ |
1 | Loại 1 | 25,000 | 750,000 | 2,025,000 |
2 | Loại 2 | 30,000 | 900,000 | 2,430,000 |
3 | Loại 3 | 40,000 | 1,200,000 | 3,240,000 |
4 | Loại 4 | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 |
5 | Loại 5 | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
2 | Loại 2 giảm 40% | 18,000 | 540,000 | 1,458,000 |
3 | Loại 3 giảm 40% | 24,000 | 720,000 | 1,944,000 |
4 | Loại 4 giảm 40% | 36,000 | 1,080,000 | 2,916,000 |
5 | Loại 5 giảm 40% | 72,000 | 2,160,000 | 5,832,000 |
TRẠM THU PHÍ BẮC NINH – HẢI DƯƠNG
STT | Loại vé | Loại xe | Mệnh giá |
1 | Vé lượt | 1 | 35,000 |
2 | Vé lượt | 2 | 50,000 |
3 | Vé lượt | 3 | 75,000 |
4 | Vé lượt | 4 | 120,000 |
5 | Vé lượt | 5 | 180,000 |
6 | Vé tháng | 1 | 1,050,000 |
7 | Vé tháng | 2 | 1,500,000 |
8 | Vé tháng | 3 | 2,250,000 |
9 | Vé tháng | 4 | 3,600,000 |
10 | Vé tháng | 5 | 5,400,000 |
11 | Vé quý | 1 | 2,835,000 |
12 | Vé quý | 2 | 4,050,000 |
13 | Vé quý | 3 | 6,075,000 |
14 | Vé quý | 4 | 9,720,000 |
15 | Vé quý | 5 | 14,580,000 |
16 | Vé lượt ĐP CKD | 1 | 20,000 |
17 | Vé lượt ĐP CKD | 2 | 30,000 |
18 | Vé lượt ĐP CKD | 3 | 45,000 |
19 | Vé lượt ĐP CKD | 4 | 70,000 |
20 | Vé lượt ĐP CKD | 5 | 110,000 |
21 | Vé tháng giảm 40% | 1 | 600,000 |
22 | Vé tháng giảm 40% | 2 | 900,000 |
23 | Vé tháng giảm 40% | 3 | 1,350,000 |
24 | Vé tháng giảm 40% | 4 | 2,100,000 |
25 | Vé tháng giảm 40% | 5 | 3,300,000 |
26 | Vé quý giảm 40% | 1 | 1,620,000 |
27 | Vé quý giảm 40% | 2 | 2,430,000 |
28 | Vé quý giảm 40% | 3 | 3,645,000 |
29 | Vé quý giảm 40% | 4 | 5,670,000 |
30 | Vé quý giảm 40% | 5 | 8,910,000 |
31 | Vé lượt ĐP KKD | 1 | 15,000 |
32 | Vé lượt ĐP KKD | 2 | 25,000 |
33 | Vé tháng giảm 50% | 1 | 450,000 |
34 | Vé tháng giảm 50% | 2 | 750,000 |
35 | Vé quý giảm 50% | 1 | 1,215,000 |
36 | Vé quý giảm 50% | 2 | 2,025,000 |
TRẠM THU PHÍ KM49+550 QL19 BÌNH ĐỊNH
STT | PHƯƠNG TIỆN CHỊU PHÍ ĐƯỜNG BỘ | MỆNH GIÁ VÉ | ||
VÉ LƯỢT | VÉ THÁNG | VÉ QUÝ | ||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
Vé giảm 50% | 17,000 | 525,000 | 1,417,000 | |
Vé giảm 40% | 21,000 | 630,000 | 1,701,000 | |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi, xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
Vé giảm 50% | 25,000 | 750,000 | 2,025,000 | |
Vé giảm 40% | 30,000 | 900,000 | 2,430,000 | |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
Vé giảm 50% | 37,000 | 1,125,000 | 3,037,000 | |
Vé giảm 40% | 45,000 | 1,350,000 | 3,645,000 | |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
Vé giảm 50% | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 | |
Vé giảm 40% | 72,000 | 2,160,000 | 5,832,000 | |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
Vé giảm 50% | 90,000 | 2,700,000 | 7,290,000 | |
Vé giảm 40% | 108,000 | 3,240,000 | 8,748,000 |
TRẠM THU PHÍ TẠI KM124+720 QUỐC LỘ 19
STT | PHƯƠNG TIỆN ÁP DỤNG SỬ DỤNG ĐƯỜNG BỘ | MỆNH GIÁ ( đồng/vé) | ||
Vé lượt | Vé tháng | Vé quý | ||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet | 120,000 | 3,600,000 | 7,290,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
TRẠM THU PHÍ SÔNG PHAN
STT | Tên vé | Đơn giá (VNĐ) |
A | XE KHÔNG KINH DOANH | |
I. Vé lượt | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 15,000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 25,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 35,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 60,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 90,000 | |
II. Vé tháng | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 450,000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 750,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 1,050,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 1,800,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 2,700,000 | |
III. Vé quý | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 1,215,000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 2,025,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 2,835,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 4,860,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 7,290,000 | |
B | XE KINH DOANH | |
I. Vé lượt | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 20,000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 30,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 45,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 70,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 105,000 | |
II. Vé tháng | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 600,000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 900,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 1,350,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 2,100,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 3,150,000 | |
III. Vé quý | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 1,620,000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 2,430,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 3,645,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 5,670,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 8,505,000 | |
C | VÉ THƯỜNG | |
I. Vé lượt | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 35,000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 50,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 75,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 120,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 180,000 | |
II. Vé tháng | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 1,050,000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 1,500,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 2,250,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 3,600,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 5,400,000 | |
III. Vé quý | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 2,850,000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 4,050,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 6,050,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 9,720,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 14,580,000 |
TRẠM THU PHÍ LIÊN ĐẦM
STT | Loại xe | Vé lượt | Vé tháng | Vé quý |
I. Mức chưa giảm | ||||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
II. Mức giá giảm 20% | ||||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 28,000 | 840,000 | 2,268,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 40,000 | 1,200,000 | 3,240,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 96,000 | 2,880,000 | 7,776,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 144,000 | 4,320,000 | 11,664,000 |
II. Mức giá giảm 50% | ||||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 17,000 | 525,000 | 1,417,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 25,000 | 750,000 | 2,025,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 37,000 | 1,125,000 | 3,037,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 90,000 | 2,700,000 | 7,290,000 |
TRẠM THU PHÍ SỐ 2 KM957+400 QL14
STT | LOẠI XE | VÉ LƯỢT | VÉ THÁNG | VÉ QUÝ | GHI CHÚ |
1 | Vé xe <12 ghế, xe tải <2T | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 | Nguyên giá |
2 | Vé xe 12-30 ghế , xe tải 2-<4 tấn | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 | |
3 | Vé xe 31 ghế trở lên, xe tải 4-<10T | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 | |
4 | Vé xe Tải 10-<18T,xe container 20feet | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 | |
5 | Vé xe Tải 18T trở lên, xe container 40feet | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 | |
1 | Vé xe <12 ghế, xe tải <2T | 17,500 | 525,000 | 1,417,500 | Vé Giảm 50% dành cho xe địa phương |
2 | Vé xe 12-30 ghế , xe tải 2-<4 tấn | 25,000 | 750,000 | 2,025,000 | |
3 | Vé xe 31 ghế trở lên, xe tải 4-<10T | 37,500 | 1,125,000 | 3,037,500 | |
4 | Vé xe Tải 10-<18T,xe container 20feet | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 | |
5 | Vé xe Tải 18T trở lên, xe container 40feet | 90,000 | 2,700,000 | 7,290,000 | |
1 | Vé xe <12 ghế, xe tải <2T | 21,000 | 630,000 | 1,701,000 | Vé Giảm 40% dành cho xe địa phương |
2 | Vé xe 12-30 ghế , xe tải 2-<4 tấn | 30,000 | 900,000 | 2,430,000 | |
3 | Vé xe 31 ghế trở lên, xe tải 4-<10T | 45,000 | 1,350,000 | 3,645,000 | |
4 | Vé xe Tải 10-<18T,xe container 20feet | 72,000 | 2,160,000 | 5,832,000 | |
5 | Vé xe Tải 18T trở lên, xe container 40feet | 108,000 | 3,240,000 | 8,748,000 |
TRẠM THU PHÍ ĐẮK SONG VÀ TRẠM THU PHÍ CAI CHANH
NHÓM | Phương tiện chịu thuế đường bộ | Vé lượt | Vé tháng | Vé quý |
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 02 tấn và các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi, xe tải có tải trọng từ 02 tấn đến dưới 04 tấn | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải có tải trọng từ 04 tấn đến dưới 10 tấn | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
4 | Xe tải có tải trong từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 140,000 | 4,200,000 | 11,340,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 200,000 | 6,000,000 | 16,200,000 |
TRẠM THU PHÍ AN DÂN
STT | Loại xe | Vé lượt | Vé tháng | Vé quý |
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 50,000 | 1,500,000 | 4,050,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
6 | Vé lượt loại 1 xe được giảm theo quyết định của BGTVT | 14,000 | 420,000 | 1,134,000 |
7 | Vé lượt loại 2 xe được giảm theo quyết định của BGTVT | 20,000 | 600,000 | 1,620,000 |
8 | Vé lượt loại 3 xe được giảm theo quyết định của BGTVT | 30,000 | 900,000 | 2,430,000 |
9 | Vé lượt loại 4 xe được giảm theo quyết định của BGTVT | 48,000 | 1,440,000 | 3,888,000 |
10 | Vé lượt loại 5 xe được giảm theo quyết định của BGTVT | 72,000 | 2,160,000 | 5,832,000 |
TRẠM THU PHÍ HẦM CÙ MÔNG
STT | Loại xe | Vé lượt | Vé tháng | Vé quý |
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 70,000 | 2,100,000 | 5,670,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 140,000 | 4,200,000 | 11,340,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 220,000 | 6,600,000 | 17,820,000 |
TRẠM THU PHÍ HẦM ĐÈO CẢ
STT | Loại xe | Vé lượt | Vé tháng | Vé Quý |
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn và các loại buýt vận tải khách công cộng | 90,000 | 2,700,000 | 7,290,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 130,000 | 3,900,000 | 10,530,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 170,000 | 5,100,000 | 13,770,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 fit | 180,000 | 5,400,000 | 14,580,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 fit | 240,000 | 7,200,000 | 19,440,000 |
TRẠM THU PHÍ NINH LỘC
TT | Loại phương tiện giao thông cơ giới đường bộ | Mức giá vé hiện hành đã bao gồm thuế VAT 8% | Mức giá chưa bao gồm 8% thuế GTGT | Thuế giá trị gia tăng với mức thuế suất 10% | Mức giá (đã bao gồm thuế GTGT 10%) |
A | B | 1 | 2=1/1.08 | 3=2*10% | C |
I | Trạm thu phí Ninh Lộc | ||||
1 | Vé lượt thông thường | ||||
Loại 1 | 34,000 | 31,481 | 3,148 | 35,000 | |
Loại 2 | 49,000 | 45,370 | 4,537 | 50,000 | |
Loại 3 | 74,000 | 68,519 | 6,852 | 75,000 | |
Loại 4 | 137,000 | 126,852 | 12,685 | 140,000 | |
Loại 5 | 196,000 | 181,481 | 18,148 | 200,000 | |
2 | Vé lượt miễn giảm địa phương lân cận | ||||
Loại 1 (Mức giảm 100%) | 16,000 | 15,741 | 1,574 | 17,000 | |
Loại 2 (Mức giảm 40%) | 29,000 | 26,852 | 2,685 | 30,000 | |
Loại 3 (Mức giảm 40%) | 44,000 | 40,741 | 4,074 | 45,000 | |
Loại 4 (Mức giảm 40%) | 83,000 | 76,852 | 7,685 | 85,000 | |
Loại 5 (Mức giảm 40%) | 118,000 | 109,259 | 10,926 | 120,000 | |
3 | Vé tháng thông thường | ||||
Loại 1 | 1,031,000 | 954,630 | 95,463 | 1,050,000 | |
Loại 2 | 1,473,000 | 1,363,889 | 136,389 | 1,500,000 | |
Loại 3 | 2,209,000 | 2,045,370 | 204,537 | 2,250,000 | |
Loại 4 | 4,124,000 | 3,818,519 | 381,852 | 4,200,000 | |
Loại 5 | 5,891,000 | 5,454,630 | 545,463 | 6,000,000 | |
4 | Vé tháng miễn giảm địa phương lân cận | ||||
Loại 1 (Mức giảm 100%) | 515,000 | 476,852 | 47,685 | 525,000 | |
Loại 2 (Mức giảm 40%) | 884,000 | 818,519 | 81,852 | 900,000 | |
Loại 3 (Mức giảm 40%) | 1,325,000 | 1,226,852 | 122,685 | 1,350,000 | |
Loại 4 (Mức giảm 40%) | 2,474,000 | 2,290,741 | 229,074 | 2,520,000 | |
Loại 5 (Mức giảm 40%) | 3,535,000 | 3,273,148 | 327,315 | 3,600,000 | |
5 | Vé quý thông thường | ||||
Loại 1 | 2,783,000 | 2,576,852 | 257,685 | 2,835,000 | |
Loại 2 | 3,976,000 | 3,681,481 | 368,148 | 4,050,000 | |
Loại 3 | 5,965,000 | 5,523,148 | 552,315 | 6,075,000 | |
Loại 4 | 11,134,000 | 10,309,259 | 1,030,926 | 11,340,000 | |
Loại 5 | 15,905,000 | 14,726,852 | 1,472,685 | 16,200,000 | |
6 | Vé quý miễn giảm địa phương lân cận | ||||
Loại 1 (Mức giảm 100%) | 1,669,000 | 1,545,370 | 154,537 | 1,700,000 | |
Loại 2 (Mức giảm 40%) | 2,386,000 | 2,209,259 | 220,926 | 2,430,000 | |
Loại 3 (Mức giảm 40%) | 3,579,000 | 3,313,889 | 331,389 | 3,645,000 | |
Loại 4 (Mức giảm 40%) | 6,681,000 | 6,186,111 | 618,611 | 6,805,000 | |
Loại 5 (Mức giảm 40%) | 9,543,000 | 8,836,111 | 883,611 | 9,720,000 |
TRẠM THU PHÍ NAM CẦU GIẼ
STT | PHƯƠNG TIỆN ÁP DỤNG SỬ DỤNG ĐƯỜNG BỘ | MỆNH GIÁ ( đồng/vé) | ||
Vé lượt | Vé tháng | Vé quý | ||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 25,000 | 750,000 | 2,025,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 40,000 | 1,200,000 | 3,240,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 60,000 | 1,800,000 | 4,860,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet | 75,000 | 2,250,000 | 6,075,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet | 120,000 | 3,600,000 | 9,720,000 |
TRẠM THU PHÍ CẦU VĂN LANG
STT | Phương tiện | Vé lượt | Vé tháng | Vé quý |
1 | Xe loại 1 | 35,000 | 1,050,000 | 2,835,000 |
2 | Xe loại 2 | 45,000 | 1,350,000 | 3,645,000 |
3 | Xe loại 3 | 55,000 | 1,650,000 | 4,455,000 |
4 | Xe loại 4 | 90,000 | 2,700,000 | 7,290,000 |
5 | Xe loại 5 | 185,000 | 5,550,000 | 14,985,000 |
TRẠM THU PHÍ TIÊN YÊN – MÓNG CÁI
STT | Phương tiện chịu phí đường bộ | Đoạn tuyến | |||||
Tiên Yên -Đầm Hà và ngược lại (10,32Km) | Đầm Hà -Hải Hà và ngược lại (20,95Km) | Tiên Yên – Hải Hà và ngược lại (31,27Km) | Hải Hà – Móng Cái và ngược lại (31,99Km) | Đầm Hà – Móng Cái và ngược lại (52,94Km) | Tiên Yên – Móng Cái và ngược lại (63,26Km) | ||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 21,000 | 43,000 | 65,000 | 67,000 | 111,000 | 132,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 30,000 | 62,000 | 93,000 | 95,000 | 158,000 | 189,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 37,000 | 75,000 | 112,000 | 115,000 | 190,000 | 227,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 fit | 61,000 | 125,000 | 187,000 | 191,000 | 317,000 | 379,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 fit | 83,000 | 169,000 | 253,000 | 259,000 | 428,000 | 512,000 |
STT | Phương tiện chịu phí đường bộ | Đoạn tuyến | |||||
Tiên Yên -Đầm Hà và ngược lại (10,32Km) | Đầm Hà -Hải Hà và ngược lại (20,95Km) | Tiên Yên – Hải Hà và ngược lại (31,27Km) | Hải Hà – Móng Cái và ngược lại (31,99Km) | Đầm Hà – Móng Cái và ngược lại (52,94Km) | Tiên Yên – Móng Cái và ngược lại (63,26Km) | ||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 630,000 | 1,290,000 | 1,950,000 | 2,010,000 | 3,330,000 | 3,960,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 900,000 | 1,860,000 | 2,790,000 | 2,850,000 | 4,740,000 | 5,670,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 1,110,000 | 2,250,000 | 3,360,000 | 3,450,000 | 5,700,000 | 6,810,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 fit | 1,830,000 | 3,750,000 | 5,610,000 | 5,730,000 | 9,510,000 | 11,370,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 fit | 2,490,000 | 5,070,000 | 7,590,000 | 7,770,000 | 12,840,000 | 15,360,000 |
STT | Phương tiện chịu phí đường bộ | Đoạn tuyến | |||||
Tiên Yên -Đầm Hà và ngược lại (10,32Km) | Đầm Hà -Hải Hà và ngược lại (20,95Km) | Tiên Yên – Hải Hà và ngược lại (31,27Km) | Hải Hà – Móng Cái và ngược lại (31,99Km) | Đầm Hà – Móng Cái và ngược lại (52,94Km) | Tiên Yên – Móng Cái và ngược lại (63,26Km) | ||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 1,701,000 | 3,483,000 | 5,265,000 | 5,427,000 | 8,991,000 | 10,692,000 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 2,430,000 | 5,022,000 | 7,533,000 | 7,695,000 | 12,798,000 | 15,309,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 2,997,000 | 6,075,000 | 9,072,000 | 9,315,000 | 15,390,000 | 18,387,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 fit | 4,941,000 | 10,125,000 | 15,147,000 | 15,471,000 | 25,677,000 | 30,699,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 fit | 6,723,000 | 13,689,000 | 20,493,000 | 20,979,000 | 34,668,000 | 41,472,000 |
TUYẾN BẮC GIANG – LẠNG SƠN
TT | Loại phương tiện giao thông cơ giới đường bộ | Mức giá (đã bao gồm thuế GTGT 10%) |
A | B | C |
I | Trạm thu phí Km93+160, Quốc lộ 1 | |
1 | Vé lượt thông thường | |
Loại 1 | 52,000 | |
Loại 2 | 70,000 | |
Loại 3 | 87,000 | |
Loại 4 | 140,000 | |
Loại 5 | 200,000 | |
2 | Vé lượt miễn giảm địa phương lân cận | |
Loại 1 (Mức giảm 100%) | – | |
Loại 2 (Mức giảm 60%) | 28,000 | |
Loại 3 (Mức giảm 60%) | 35,000 | |
Loại 4 (Mức giảm 60%) | 56,000 | |
Loại 5 (Mức giảm 60%) | 80,000 | |
3 | Vé tháng thông thường | |
Loại 1 | 1,560,000 | |
Loại 2 | 2,100,000 | |
Loại 3 | 2,610,000 | |
Loại 4 | 4,200,000 | |
Loại 5 | 6,000,000 | |
4 | Vé tháng miễn giảm địa phương lân cận | |
Loại 1 (Mức giảm 100%) | ||
Loại 2 (Mức giảm 60%) | 840,000 | |
Loại 3 (Mức giảm 60%) | 1,045,000 | |
Loại 4 (Mức giảm 60%) | 1,680,000 | |
Loại 5 (Mức giảm 60%) | 2,400,000 | |
5 | Vé quý thông thường | |
Loại 1 | 4,212,000 | |
Loại 2 | 5,670,000 | |
Loại 3 | 7,047,000 | |
Loại 4 | 11,340,000 | |
Loại 5 | 16,200,000 | |
6 | Vé quý miễn giảm địa phương lân cận | |
Loại 1 (Mức giảm 100%) | ||
Loại 2 (Mức giảm 60%) | 2,268,000 | |
Loại 3 (Mức giảm 60%) | 2,820,000 | |
Loại 4 (Mức giảm 60%) | 4,536,000 | |
Loại 5 (Mức giảm 60%) | 6,480,000 | |
II | Trạm thu phí trên tuyến cao tốc | |
1 | Trạm thu phí nút giao thông Km45 | |
1.1 | Trạm ra TL242 (quãng đường 37.5km) | |
Loại 1 | 79,000 | |
Loại 2 | 112,000 | |
Loại 3 | 138,000 | |
Loại 4 | 225,000 | |
Loại 5 | 304,000 | |
1.2 | Trạm ra KM104 (quãng đường 64.3km) | |
Loại 1 | 135,000 | |
Loại 2 | 192,000 | |
Loại 3 | 238,000 | |
Loại 4 | 385,000 | |
Loại 5 | 520,000 | |
1.3 | Trạm ra QL279 (quãng đường 10.5 km) | |
Loại 1 | 22,000 | |
Loại 2 | 32,000 | |
Loại 3 | 38,000 | |
Loại 4 | 63,000 | |
Loại 5 | 85,000 | |
1.4 | Trạm ra QL37 (quãng đường 50 km) | |
Loại 1 | 105,000 | |
Loại 2 | 150,000 | |
Loại 3 | 185,000 | |
Loại 4 | 300,000 | |
Loại 5 | 405,000 | |
2 | Trạm vào thu phí nút giao thông Quốc Lộ 279 | |
2.1 | Trạm ra KM45 (quãng đường 10.5 km) | |
Loại 1 | 22,000 | |
Loại 2 | 32,000 | |
Loại 3 | 38,000 | |
Loại 4 | 63,000 | |
Loại 5 | 85,000 | |
2.2 | Trạm ra KM104 (quãng đường 53.9km) | |
Loại 1 | 113,000 | |
Loại 2 | 162,000 | |
Loại 3 | 200,000 | |
Loại 4 | 323,000 | |
Loại 5 | 436,000 | |
2.3 | Trạm ra QL37 (quãng đường 39.6km) | |
Loại 1 | 83,000 | |
Loại 2 | 118,000 | |
Loại 3 | 146,000 | |
Loại 4 | 238,000 | |
Loại 5 | 320,000 | |
2.4 | Trạm ra TL242 (quãng đường 27km) | |
Loại 1 | 56,000 | |
Loại 2 | 81,000 | |
Loại 3 | 100,000 | |
Loại 4 | 162,000 | |
Loại 5 | 218,000 | |
3 | Trạm vào thu phí nút giao thông TL242 | |
3.1 | Trạm ra KM45 (quãng đường 37.5km) | |
Loại 1 | 79,000 | |
Loại 2 | 112,000 | |
Loại 3 | 138,000 | |
Loại 4 | 225,000 | |
Loại 5 | 304,000 | |
3.2 | Trạm ra QL279(quãng đường 27km) | |
Loại 1 | 56,000 | |
Loại 2 | 81,000 | |
Loại 3 | 100,000 | |
Loại 4 | 162,000 | |
Loại 5 | 218,000 | |
3.3 | Trạm ra KM 104 (quãng đường 26.9km) | |
Loại 1 | 56,000 | |
Loại 2 | 80,000 | |
Loại 3 | 100,000 | |
Loại 4 | 160,000 | |
Loại 5 | 218,000 | |
3.4 | Trạm ra QL 37 (quãng đường 12.6km) | |
Loại 1 | 26,000 | |
Loại 2 | 38,000 | |
Loại 3 | 46,000 | |
Loại 4 | 75,000 | |
Loại 5 | 102,000 | |
4 | Trạm vào thu phí nút giao thông KM104 | |
4.1 | Trạm ra KM 45 (quãng đường 64.3km) | |
Loại 1 | 135,000 | |
Loại 2 | 192,000 | |
Loại 3 | 238,000 | |
Loại 4 | 385,000 | |
Loại 5 | 520,000 | |
4.2 | Trạm ra QL279 (quãng đường 53.9km) | |
Loại 1 | 113,000 | |
Loại 2 | 162,000 | |
Loại 3 | 200,000 | |
Loại 4 | 323,000 | |
Loại 5 | 436,000 | |
4.3 | Trạm ra TL242 (quãng đường 26.9km) | |
Loại 1 | 56,000 | |
Loại 2 | 80,000 | |
Loại 3 | 100,000 | |
Loại 4 | 160,000 | |
Loại 5 | 218,000 | |
4.4 | Trạm ra QL37 (quãng đường 14.3km) | |
Loại 1 | 30,000 | |
Loại 2 | 42,000 | |
Loại 3 | 52,000 | |
Loại 4 | 85,000 | |
Loại 5 | 115,000 | |
5 | Trạm vào thu phí nút giao thông QL37 | |
5.1 | Trạm ra KM45 (quãng đường 50 km) | |
Loại 1 | 105,000 | |
Loại 2 | 150,000 | |
Loại 3 | 185,000 | |
Loại 4 | 300,000 | |
Loại 5 | 405,000 | |
5.2 | Trạm ra QL279 (quãng đường 39.6km) | |
Loại 1 | 83,000 | |
Loại 2 | 118,000 | |
Loại 3 | 146,000 | |
Loại 4 | 238,000 | |
Loại 5 | 320,000 | |
5.3 | Trạm ra TL242 (quãng đường 12.6km) | |
Loại 1 | 26,000 | |
Loại 2 | 38,000 | |
Loại 3 | 46,000 | |
Loại 4 | 75,000 | |
Loại 5 | 102,000 | |
5.4 | Trạm ra KM 104 (quãng đường 14.3km) | |
Loại 1 | 30,000 | |
Loại 2 | 42,000 | |
Loại 3 | 52,000 | |
Loại 4 | 85,000 | |
Loại 5 | 115,000 |